Characters remaining: 500/500
Translation

dồn dập

Academic
Friendly

Từ "dồn dập" trong tiếng Việt có nghĩa là xảy ra liên tiếp, rất nhiều lần trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến sự liên tục, không ngừng nghỉ của một hành động hay một sự việc nào đó.

Cách sử dụng dụ:
  1. Hơi thở dồn dập:

    • dụ: "Sau khi chạy một đoạn đường dài, hơi thở của tôi trở nên dồn dập."
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "dồn dập" mô tả việc hơi thở trở nên nhanh liên tục, thể hiện sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.
  2. Công việc dồn dập:

    • dụ: "Trong những ngày cuối tháng, công việc của tôi thường rất dồn dập."
    • Giải thích: Ở đây, "dồn dập" chỉ việc nhiều công việc phải làm trong thời gian ngắn, có thể gây cảm giác áp lực.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dồn dập trong tin tức:

    • dụ: "Tin tức về trận đấu diễn ra dồn dập trên các phương tiện truyền thông."
    • Giải thích: Ở đây, "dồn dập" dùng để chỉ việc thông tin được cập nhật liên tục, không ngừng nghỉ.
  • Dồn dập trong cảm xúc:

    • dụ: "Cảm xúc của tôi dồn dập khi nghe tin vui."
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "dồn dập" thể hiện sự xuất hiện mạnh mẽ liên tục của cảm xúc.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dồn: Có thể sử dụng một mình để chỉ việc tập trung hoặc gom lại. dụ: "Dồn sức vào công việc."
  • Dập: Thường chỉ sự va chạm hoặc đè nén. dụ: "Dập tắt ngọn lửa."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liên tục: Cũng có nghĩa là xảy ra không ngừng, nhưng không nhất thiết phải tính chất mạnh mẽ như "dồn dập." dụ: "Mưa liên tục suốt đêm."
  • Ào ạt: Thường dùng để chỉ sự tràn ngập, cũng có thể gần nghĩa với "dồn dập" trong một số ngữ cảnh. dụ: "Khách hàng đến cửa hàng ào ạt vào dịp lễ."
Liên quan:
  • Có thể sử dụng "dồn dập" để mô tả cách các âm thanh, sự kiện hay cảm xúc diễn ra. dụ: "Tiếng mưa rơi dồn dập trên mái nhà."
  1. t. Liên tiếp rất nhiều lần trong thời gian tương đối ngắn. Hơi thở dồn dập. Công việc dồn dập.

Comments and discussion on the word "dồn dập"