Từ "dồn dập" trong tiếng Việt có nghĩa là xảy ra liên tiếp, rất nhiều lần trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến sự liên tục, không ngừng nghỉ của một hành động hay một sự việc nào đó.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "Sau khi chạy một đoạn đường dài, hơi thở của tôi trở nên dồn dập."
Giải thích: Trong trường hợp này, "dồn dập" mô tả việc hơi thở trở nên nhanh và liên tục, thể hiện sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.
Ví dụ: "Trong những ngày cuối tháng, công việc của tôi thường rất dồn dập."
Giải thích: Ở đây, "dồn dập" chỉ việc có nhiều công việc phải làm trong thời gian ngắn, có thể gây cảm giác áp lực.
Các cách sử dụng nâng cao:
Ví dụ: "Tin tức về trận đấu diễn ra dồn dập trên các phương tiện truyền thông."
Giải thích: Ở đây, "dồn dập" dùng để chỉ việc thông tin được cập nhật liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ: "Cảm xúc của tôi dồn dập khi nghe tin vui."
Giải thích: Trong trường hợp này, "dồn dập" thể hiện sự xuất hiện mạnh mẽ và liên tục của cảm xúc.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Liên tục: Cũng có nghĩa là xảy ra không ngừng, nhưng không nhất thiết phải có tính chất mạnh mẽ như "dồn dập." Ví dụ: "Mưa liên tục suốt đêm."
Ào ạt: Thường dùng để chỉ sự tràn ngập, cũng có thể gần nghĩa với "dồn dập" trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: "Khách hàng đến cửa hàng ào ạt vào dịp lễ."
Liên quan: